Tiêu chuẩn áp dụng:
Xi Măng Vicem Hà Tiên gia cố nền đất PCB BFS 50: Đáp ứng được các chỉ tiêu theo TCVN 4316:2007 (PCB BFS 50 - Loại I)
Ưu điểm:
Tương thích với mọi đất yếu như bùn, sét mềm, dẻo hoặc lẫn nhiều hữu cơ... Duy trì sự ổn định cho nền đất và phát triển cường độ lâu dài về sau cao hơn các loại xi măng thông thường. Phù hợp với phương pháp thi công nhanh, kỹ thuật đơn giản, hiểu quả cao.
Sử dụng:
Cải tạo nền đất yêu xung quanh đường hầm, công trình ngầm, cầu cảng, sân bay. Gia cố nền móng cho các công trình nhà cao tầng, công trình công nghiệp... Chống trượt đất cho mái dốc, ổn định cho tường chắn, bờ kè. Bảo vệ thành hố đào, đặc biệt là hố đào sâu, yêu cầu chống thấm cao.
Xi măng Vicem Hà Tiên Gia cố nền đất PCBBFS50 là loại xi măng đặc chủng được sản xuất bằng cách nghiền mịn hỗn hợp clinker Portland, đá thạch cao pha trộn với xỉ hạt lò cao, có tác dụng gia cố và tăng cường sự ổn định cho các nền đất yếu.
Xi măng Vicem Hà Tiên Gia cố nền đất PCBBFS50 được sử dụng phù hợp với các công nghệ gia cố nền đất yếu như khoan trộn sâu bằng phương pháp khô hoặc phương pháp ướt.
ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM
ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM
TIÊU CHUẨN
Xi măng Vicem Hà Tiên Gia cố nền đất PCBBFS50 được sản xuất phù hợp theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4316:2007 xi măng Portland xỉ lò cao, có các chỉ tiêu cơ lý và thành phần hóa như sau:
TCVN 4316 : 2007 (PCBBFS50 - LOẠI I)
Stt/No. |
TÊN CHỈ TIÊU |
Đơn vị |
Phương pháp thử |
Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả thử nghiệm |
Chỉ tiêu cơ lý / Physical characteristic |
|||||
1. |
Độ mịn / Fineness test |
|
TCVN 4030:2003 |
|
|
Bề mặt riêng / Specific surface (Blain method) |
cm2/g |
|
≥ 3300 |
4625 |
|
2. |
Thời gian ninh kết/ Time of setting |
|
TCVN 6017:2015 |
|
|
Bắt đầu / Initial set |
minute |
|
≥ 45 |
170 |
|
Kết thúc / Final set |
minute |
|
≤ 600 |
230 |
|
3. |
Cường độ xi măng / Compressive strength |
N/mm2 |
TCVN 6016:2011 |
|
|
3 ngày / 3 days |
|
|
≥ 22 |
24.8 |
|
28 ngày / 28 days |
|
|
≥ 50 |
53.2 |
|
4. |
Độ ổn định thể tích / Soundness (Lechatelier method) |
mm |
TCVN 6017:2015 |
≤ 10 |
0.45 |
5. |
Khối lượng riêng / Mass Density |
g/cm3 |
TCVN 4030:2003 |
- |
2.95 |
Chỉ tiêu thành phần hóa / Chemical characteristic |
|
|
|
|
|
6. |
Hàm lượng SO3 / Sulfur trioxide content |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 3.5 |
2.14 |
7. |
Hàm lượng mất khi nung / Loss on ignition |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 3.0 |
2.42 |
8. |
Hàm lượng MgO / Magnesium oxide content |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 6.0 |
3.95 |