Tiêu chuẩn áp dụng:
Xi măng Vicem Hà Tiên ASTM C150 TYPE I - Đáp ứng được các chỉ tiêu theo: ASTM C150 - 20 (TYPE I)
Ưu điểm:
Cường độ cao, cường độ trễ cao. Độ ổn định cao. Dễ sử dụng và kiểm soát chất lượng bê tông tại công trình, đặc biệt đối với các công trình có sử dụng thêm phụ gia giảm nước khi chế tạo bê tông. Bền nước, khả năng chống thấm tốt.
Sử dụng:
Là xi măng chất lượng cao, được sử dụng cho các công trình, hạng mục xây dựng có các yêu cầu đặc biệt. Được sử dụng để sản xuất bê tông cho các hạng mục cầu, cống, bê tông dự ứng lực, cao ốc, đập thủy lợi, thủy điện...
Xi măng VCHT ASTM C150 Type I là một hỗn hợp bột mịn chứa nhiều thành phần khoáng chất. Được sản xuất bằng cách khai thác và tuyển chọn các khoáng vật từ đá vôi và đất sét chứa silica và alumina, nung ở nhiệt độ 1450 OC, làm lạnh nhanh hình thành Clinker. Clinker sau đó được nghiền mịn với thạch cao với hàm lượng từ 3-5% tạo nên xi măng. Thạch cao có chứa thành phần canxi sunphat giúp kiểm soát các tính chất vật lý sau cùng của xi măng và bê tông.
ỨNG DỤNG
Xi măng VCHT ASTM C150 Type I là loại xi măng thông dụng, được sử dụng cho hầu hết các công trình, hạng mục xây dựng giao thông và công nghiệp.
Xi măng VCHT ASTM C150 Type I được sử dụng để sản xuất bê tông cho các hạng mục cầu, cống, bê tông dự ứng lực, cao ốc, đập thủy lợi, thủy điện,…
ƯU ĐIỂM
ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM
TIÊU CHUẨN
Xi măng Vicem Hà Tiên ASTM C150 Type I đáp ứng được các chỉ tiêu theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM C150-20 có các chỉ tiêu cơ lý và thành phần hóa như sau:
ASTM C150 – 20 (TYPE I)
Stt/No.
|
TÊN CHỈ TIÊU
Characteristic |
Đơn vị
Unit |
Phương pháp thử
Test method |
Yêu cầu kỹ thuật
Standard specification |
Kết quả thử nghiệm
Test result |
Chỉ tiêu cơ lý / Physical characteristic
|
|||||
1.
|
Bề mặt riêng / Specific surface (Blain method)
|
cm2/g
|
ASTM C204 - 18
|
≥ 2600
|
3820
|
2.
|
Thời gian ninh kết/ Time of setting
|
|
|
|
|
Bắt đầu / Initial set
|
minute
|
ASTM C191 - 19
|
≥ 45
|
175
|
|
Kết thúc / Final set
|
minute
|
ASTM C191 - 19
|
≤ 375
|
215
|
|
3.
|
Cường độ xi măng / Compressive strength
|
|
|
|
|
3 ngày / 3 days
|
N/mm2
|
ASTM C109 - 16
|
≥ 12
|
22.5
|
|
7 ngày / 7 days
|
N/mm2
|
ASTM C109 - 16
|
≥ 19
|
29.5
|
|
28 ngày / 28 days
|
N/mm2
|
ASTM C109 - 16
|
≥ 28
|
38.5
|
|
4.
|
Độ giãn nở Autoclave / Autoclave expansion,
|
%
|
ASTM C151 - 18
|
≤ 0.8
|
0.086
|
5.
|
Hàm lượng bọt khí của vữa/Air content of mortar,
|
g/cm3
|
ASTM C185-15a
|
≤ 12
|
1.5
|
6.
|
Độ hóa cứng / False set,
|
%
|
ASTM C451 - 19
|
≥ 50
|
84.8
|
Chỉ tiêu thành phần hóa / Chemical characteristic
|
|||||
7.
|
Hàm lượng SO3 / Sulfur trioxide content
|
%
|
ASTM C114 - 18
|
≤ 3.0
|
1.89
|
8.
|
Hàm lượng cặn không tan / Insoluble residue
|
%
|
ASTM C114 - 18
|
≤ 1.5
|
0.43
|
9.
|
Hàm lượng mất khi nung / Loss on ignition
|
%
|
ASTM C114 - 18
|
≤ 3.5
|
1.25
|
10.
|
Hàm lượng MgO / Magnesium oxide content
|
%
|
ASTM C114 - 18
|
≤ 6.0
|
2.02
|
11.
|
Na2O + 0.658K2O / Equivalent akalies
|
%
|
ASTM C114 - 18
|
-
|
0.42
|