Tiêu chuẩn áp dụng:
Đáp ứng được các chỉ tiêu theo TCVN 6260:2009.
Ưu điểm:
Cường độ sớm cao. Cải thiện tính công tác của bê tông. Tính tương thích với các loại phụ gia bê tông cao.
Sử dụng:
Xi măng Vicem Hà Tiên công nghiệp PCB40 được sử dụng để sản xuất bê tông chất lượng cao.
Các khách hàng sử dụng xá công nghiệp Vicem Hà Tiên là các trạm trộn bê tông thương phẩm, các đơn vị sản xuất bê tông dự ứng lực, các đơn vị sản xuất cọc bê tông ly tâm, các đơn vị sản xuất vật liệu không nung...
Xi măng xá công nghiệp Vicem Hà Tiên được dùng để sản xuất các loại bê tông thương phẩm có mác đến 90MPa.
Xi măng Vicem Hà Tiên công nghiệp PCB40 là một hỗn hợp bột mịn chứa nhiều thành phần khoáng chất. Được sản xuất bằng cách khai thác và tuyển chọn các khoáng vật từ đá vôi và đất sét chứa silica và alumina, nung ở nhiệt độ 1450 OC, làm lạnh nhanh hình thành Clinker. Clinker sau đó được nghiền mịn với thạch cao và các phụ gia khoáng hoạt tính khác như Puzzolan, đá vôi, tro bay, Silica fume, … tạo nên xi măng. Các thành phần khoáng này giúp kiểm soát các tính chất vật lý sau cùng của bê tông.
Xi măng Vicem Hà Tiên công nghiệp PCB40 được sử dụng để sản xuất bê tông phục vụ cho các công trình, dự án lớn yêu cầu bê tông có tính công tác tốt, cường độ sớm cao.
ỨNG DỤNG
Xi măng Vicem Hà Tiên công nghiệp PCB40 được sử dụng để sản xuất bê tông chất lượng cao.
Các khách hàng sử dụng xá công nghiêp Vicem Hà Tiên là các trạm trộn bê tông thương phẩm, các đơn vị sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, cọc bê tông ly tâm, bê tông dự ứng lực, vật liệu không nung…
ƯU ĐIỂM
ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM
TIÊU CHUẨN
Xi măng Vicem Hà Tiên công nghiệp PCB40 được sản xuất theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6260 : 2009 có các chỉ tiêu cơ lý và thành phần hóa như sau:
TCVN 6260 : 2009 (PCB40)
Stt/No.
|
TÊN CHỈ TIÊU
Characteristic |
Đơn vị
Unit |
Phương pháp thử
Test method |
Yêu cầu kỹ thuật
Standard specification |
Kết quả thử nghiệm
Test result |
Chỉ tiêu cơ lý / Physical characteristic
|
|||||
1.
|
Độ mịn / Fineness test
|
|
TCVN 4030: 2003
|
|
|
Lượng sót sàng / Residue on sieve 0.09mm
|
%
|
|
≤ 10
|
0.2
|
|
Bề mặt riêng / Specific surface (Blain method)
|
cm2/g
|
|
≥ 2800
|
3850
|
|
2.
|
Thời gian ninh kết/ Time of setting
|
|
TCVN 6017: 2015
|
|
|
Bắt đầu / Initial set
|
minute
|
|
≥ 45
|
195
|
|
Kết thúc / Final set
|
minute
|
|
≤ 375
|
200
|
|
3.
|
Cường độ xi măng / Compressive strength
|
N/mm2
|
TCVN 6016:2011
|
|
|
3 ngày / 3 days
|
|
|
≥ 18
|
32.0
|
|
28 ngày / 28 days
|
|
|
≥ 40
|
52.5
|
|
4.
|
Độ ổn định thể tích / Soundness (Lechatelier method)
|
mm
|
TCVN 6017: 2015
|
≤ 10
|
0.5
|
5. | Khối lượng riêng / Mass Density | g/cm3 | TCVN 4030:2003 |
3.10 |
|
Chỉ tiêu thành phần hóa / Chemical characteristic
|
|||||
6.
|
Hàm lượng SO3 / Sulfur trioxide content
|
%
|
TCVN 141 : 2008
|
≤ 3.5
|
2.6
|