Công ty cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên

Xi măng rời

Trang chủ Sản phẩm Xi măng rời
XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN PCB50_MS BÊN SULFAT
XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN PCB50_MS BÊN SULFAT

XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN PCB50_MS BÊN SULFAT

Tiêu chuẩn áp dụng:
Xi Măng Vicem Hà Tiên PCB50_MS Bền Sulfat - Đáp ứng được các chỉ tiêu theo TCVN 7711 - 2013 (PCB50-MS).

Ưu điểm:
Giảm thiểu ăn mòn kết cấu thép. Đảm bảo tính chất bê tông và bảo đảm an toàn cho kết cấu thép trong môi trường xâm thực bởi sunfat và môi trường nhiễm phèn, axit. Tăng tính công tác và khả năng bơm cho bê tông. Cải thiện cường độ về sau cho bê tông.

Sử dụng:
Thi công các hạng mục cầu tàu, bến du thuyền, tường chắn biển, đập nước, hồ chứa nước, đường cấp thoát nước hoặc trạm xử lý nước, công trình móng ngoài biển, cầu và các công trình ngập mặn trong vùng ảnh hưởng của thủy triều...

Thông tin sản phẩm

Xi măng Vicem Hà Tiên PCB50_MS bền sulfat là hỗn hợp nghiền mịn clinker, thạch cao với các loại phụ gia xi măng có tác dụng tăng cường khả năng chống xâm thực bởi sulfat cho xi măng.

Xi măng Vicem Hà Tiên PCB50_MS bền sulfat được sử dụng cho những công trình chịu tác động của nước biển, vùng đất nhiễm mặn,…giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của các ion sulfat, clo cho bê tông, bảo vệ, tăng độ bền của công trình.

ỨNG DỤNG

Cầu tàu và bến du thuyền

Tường chắn biển, đập nước, hồ chứa nước

Đường cấp thoát nước hoặc trạm xử lý nước

Công trình móng ngoài biển

Cầu và các công trình ngập mặn trong vùng ảnh hưởng của thủy triều yêu cầu mác bê tông cao.

ƯU ĐIỂM

  • Giảm thiểu ăn mòn kết cấu thép
  • Đảm bảo tính chất bê tông và bảo đảm an toàn cho kết cấu thép trong môi trường xâm thực bởi sunphat và môi trường nhiễm phèn, axit
  • Tăng tính công tác và khả năng bơm cho bê tông
  • Cải thiện cường độ sớm cho bê tông
  • Chi phí thấp hơn so với xi măng Portland bền sulfat

ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM

  • Bao Jumbo 500 – 1500 Kg / 500 – 1500 Kg Jumbo bag
  • Xi măng rời / Bulk loading

TCVN 7711 : 2013 (PCB50_MS)

 

Stt/No.
TÊN CHỈ TIÊU
Characteristic
Đơn vị
Unit
Phương pháp thử
Test method
Yêu cầu kỹ thuật
Standard specification
Kết quả  thử nghiệm
Test result
Chỉ tiêu cơ lý / Physical characteristic
 
 
 
 
1.
Độ mịn / Fineness test
 
TCVN 4030:2003
 
 
Bề mặt riêng / Specific surface (Blain method)
cm2/g
 
≥ 2800
3950
Phần còn lại trên sàng 0.09mm/Residue on sieve 0.09mm
%
 
≤ 10
0.2
2.
Thời gian ninh kết/ Time of setting
 
TCVN 6017:2015
 
 
Bắt đầu / Initial set
minute
 
≥ 45
160
Kết thúc / Final set
minute
 
≤ 420
235
3.
Cường độ xi măng / Compressive strength
N/mm2
TCVN 6016:2011
 
 
3 ngày / 3 days
 
 
≥ 22
32.0
28 ngày / 28 days
 
 
≥ 50
53.5
4.
Độ ổn định thể tích /
Soundness (Lechatelier method)
mm
TCVN 6017:2015
≤ 10
0.5
5.
Độ bền sulfat (xác định bằng sự thay đổi chiều dài của thanh vữa trong dung dịch sulfat)
6 tháng / Potential expansion of mortar in sulphat after 6 months.
%
TCVN 7713:2007
≤ 0.1
0.03
Chỉ tiêu thành phần hóa / Chemical characteristic
 
 
 
 
6.
Hàm lượng SO3 / Sulfur trioxide content
%
TCVN 141 : 2008
≤ 3.5
2.02
Sản phẩm cùng loại