Tiêu chuẩn áp dụng:
Xi Măng Vicem Hà Tiên PC MSR 40/50 Bền Sulfat - Đáp ứng được các chỉ tiêu theo TCVN 6067 - 2018 (PC MSR 40/50).
Ưu điểm:
Giảm thiểu ăn mòn kết cấu thép. Đảm bảo tính chất bê tông và bảo đảm an toàn cho kết cấu thép trong môi trường xâm thực bởi sunfat và môi trường nhiễm phèn, axit. Tăng tính công tác và khả năng bơm cho bê tông. Cải thiện cường độ về sau cho bê tông.
Sử dụng:
Thi công các hạng mục cầu tàu, bến du thuyền, tường chắn biển, đập nước, hồ chứa nước, đường cấp thoát nước hoặc trạm xử lý nước, công trình móng ngoài biển, cầu và các công trình ngập mặn trong vùng ảnh hưởng của thủy triều...
Xi măng Vicem Hà Tiên PCMSR40 bền sun phát được sử dụng để cải thiện tính chất bê tông ở những nơi có sự xâm thực bởi sunphat như ngoài bờ biển hoặc các môi trường nhiễm mặn. Xi măng chuyên dụng giúp giảm thiểu sự ăn mòn, phá hủy kết cấu thép và tính thấm nước của bê tông.
ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM
ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM
TIÊU CHUẨN
Xi măng Vicem Hà Tiên PCMSR40 bền sun phát được sản xuất phù hợp theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6067-2018 có các chỉ tiêu cơ lý và thành phần hóa như sau:
TCVN 6067 : 2018 (PCMSR40)
Stt/No. |
TÊN CHỈ TIÊU |
Đơn vị |
Phương pháp thử |
Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả thử nghiệm |
Chỉ tiêu cơ lý / Physical characteristic |
|
|
|
|
|
1. |
Cường độ xi măng / Compressive strength |
N/mm2 |
TCVN 6016:2011 |
|
|
3 ngày / 3 days |
|
|
≥ 21 |
29.5 |
|
28 ngày / 28 days |
|
|
≥ 40 |
51.5 |
|
2. |
Thời gian ninh kết/ Time of setting |
|
TCVN 6017:2015 |
|
|
Bắt đầu / Initial set |
minute |
|
≥ 45 |
170 |
|
Kết thúc / Final set |
minute |
|
≤ 375 |
215 |
|
3. |
Độ mịn / Fineness test |
|
TCVN 4030:2003 |
|
|
Bề mặt riêng / Specific surface (Blain method) |
cm2/g |
|
≥ 3000 |
3870 |
|
Phần còn lại trên sàng 0.09 mm/ Residue on sieve 0.09 mm |
% |
|
≤ 10 |
0.2 |
|
4. |
Độ ổn định thể tích theo phương pháp Lechatelier / Soundness-Lechatelier method |
Mm |
TCVN 6017:2015 |
≤ 10 |
0.76 |
Chỉ tiêu thành phần hóa / Chemical characteristic |
|
|
|
|
|
5. |
Hàm lượng SO3 / Sulfur trioxide content |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 3.0 |
2.15 |
6. |
Hàm lượng cặn không tan / Insoluble residue |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 0.75 |
0.65 |
7. |
Hàm lượng mất khi nung / Loss on ignition |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 3.0 |
2.15 |
8. |
Hàm lượng MgO / Magnesium oxide content |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 5.0 |
2.91 |
9. |
Hàm lượng Fe2O3 / Ferric oxide content |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 6.0 |
3.43 |
10. |
Hàm lượng Al2O3 / Aluminium oxide content |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 6.0 |
5.15 |
11. |
Na2O + 0.65K2O / Equivalent akalies |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 0.6 |
0.42 |
12. |
Hàm lượng C3A / Tricalcium aluminate |
% |
TCVN 141 : 2008 |
≤ 8.0 |
7.84 |