XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN ÍT TỎA NHIỆT là một hỗn hợp bột mịn chứa nhiều thành phần khoáng chất. Được sản xuất bằng cách khai thác và tuyển chọn các khoáng vật từ đá vôi và đất sét chứa silica và alumina, nung ở nhiệt độ 1450 OC, làm lạnh nhanh hình thành Clinker. Clinker sau đó được nghiền mịn với xỉ lò cao, thạch cao và một số phụ gia khoáng hoạt tính khác với tỷ lệ thích hợp tạo ra loại xi măng có nhiệt thủy hóa thấp, phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7712: 2013.
XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN ÍT TỎA NHIỆT là một hỗn hợp bột mịn chứa nhiều thành phần khoáng chất. Được sản xuất bằng cách khai thác và tuyển chọn các khoáng vật từ đá vôi và đất sét chứa silica và alumina, nung ở nhiệt độ 1450 OC, làm lạnh nhanh hình thành Clinker. Clinker sau đó được nghiền mịn với xỉ lò cao, thạch cao và một số phụ gia khoáng hoạt tính khác với tỷ lệ thích hợp tạo ra loại xi măng có nhiệt thủy hóa thấp, phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7712: 2013.
ỨNG DỤNG
XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN ÍT TỎA NHIỆT, phù hợp với các công trình đổ bê tông khối lượng lớn như đập nước, nền móng lớn, các công trình giao thông, nhà máy thủy điện, công trình thủy lợi... bê tông những công trình này phải được kiểm soát sự chênh lệch nhiệt độ nhằm giảm thiểu các vết nứt do ứng suất nhiệt, đảm bảo tính đồng nhất nguyên vẹn trong cấu trúc bê tông.
ƯU ĐIỂM
ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM
TIÊU CHUẨN
XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN ÍT TỎA NHIỆT được sản xuất phù hợp theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7712 : 2013, có các chỉ tiêu cơ lý và thành phần hóa như sau:
TCVN 7712 : 2013 (PCB40-LH)
Stt/No.
|
TÊN CHỈ TIÊU
Characteristic |
Đơn vị
Unit |
Phương pháp thử
Test method |
Yêu cầu kỹ thuật
Standard specification |
Kết quả thử nghiệm
Test result |
|
Chỉ tiêu cơ lý / Physical characteristic
|
|
|
|
|
||
1.
|
Độ mịn / Fineness test
|
|
TCVN 4030:2003
|
|
|
|
Lượng sót sàng / Residue on sieve 0.09mm
|
%
|
|
≤ 10
|
0.1
|
||
Bề mặt riêng / Specific surface (Blain method)
|
cm2/g
|
|
≥ 2800
|
4695
|
||
2.
|
Thời gian ninh kết/ Time of setting
|
|
TCVN 6017:2015
|
|
|
|
Bắt đầu / Initial set
|
minute
|
|
≥ 45
|
180
|
||
Kết thúc / Final set
|
minute
|
|
≤ 420
|
205
|
||
3.
|
Cường độ xi măng / Compressive strength
|
N/mm2
|
TCVN 6016:2011
|
|
|
|
3 ngày / 3 days
|
|
|
≥ 18
|
24.9
|
||
28 ngày / 28 days
|
|
|
≥ 40
|
53.1
|
||
4.
|
Độ ổn định thể tích / Soundness (Lechatelier method)
|
mm
|
TCVN 6017: 2015
|
≤ 10
|
0.5
|
|
5.
|
Độ giãn nở Autoclave / Autoclave expansion,
|
mm
|
TCVN 7711:2007
|
≤ 0.8
|
0.06
|
|
6.
|
Nhiệt thủy hóa / Heat of hydration
|
(KJ/Kg)
|
TCVN 6070:2007
|
|
|
|
7 ngày / 7 days
|
|
|
≤ 250
|
220
|
||
28 ngày / 28 days
|
|
|
≤ 290
|
275
|
||
7.
|
Khối lượng riêng / Mass Density
|
g/cm3
|
TCVN 4030:2003
|
-
|
3.0
|
|
Chỉ tiêu thành phần hóa / Chemical characteristic
|
|
|
|
|
||
8.
|
Hàm lượng SO3 / Sulfur trioxide content
|
%
|
TCVN 141 : 2008
|
≤ 3.5
|
2.25
|